Hệ thống miễn dịch của bạn tấn công bất cứ vật lạ nào xâm nhập vào cơ thể như vi khuẩn xâm nhập, phấn hoa thực vật, hoặc chất hóa học. Quá trình này được gọi là viêm.
Từng đợt viêm tấn công thực sự đe dọa cho sức khỏe của cơ thể. Để chống lại viêm có thể sử dụng các thuốc chống viêm, nhưng thức ăn cũng có thể chống lại chứng viêm.
Viêm nhiễm có thể dẫn tới các căn bệnh như ung thư, đái tháo đường, bệnh tim, viêm khớp . Một số loại thực phẩm như thực phẩm hạ đường huyết và thực phẩm chứa nhiều axit béo omega-3 và chất chống oxy hóa, có thể làm giảm chứng viêm và bảo vệ các mô khỏi bị tổn thương do viêm nhiễm. Cùng tìm hiểu đó là những thực phẩm như thế nào, lợi ích chúng mang lại và tần suất chúng ta nên ăn nhé !
1. CÁC LOẠI DẦU
– Nên chọn:
• Dầu oliu nguyên chất
• Dầu hazelnut
• Dầu hạt cải ép hữu cơ
• Dầu oleic ép hữu cơ, phơi nắng lâu hoặc dầu an toàn
• Dầu óc chó
– Lợi ích: Chất béo lành mạnh rất giàu axit béo omega-3 hoặc chất béo không bão hòa đơn. Dầu ôliu nguyên chất có nhiều polyphenol với hoạt tính chống oxy hóa. Tần suất: 5 – 7 phần mỗi ngày
2. CÁC LOẠI GẠO
– Nên chọn:
• Lúa mạch
• Gạo basmati
• Gạo lức
• Kiều mạch
• Bột yến mạch
• Hạt Quinoa• Hạt Quinoa
– Lợi ích: So với các loại ngũ cốc được chế biến nhiều, ngũ cốc nguyên hạt cung cấp một nguồn chất xơ, vitamin B và protein phong phú hơn. Chúng cũng tiêu hóa chậm hơn so với các loại ngũ cốc tinh chế, giúp giữ cho bạn no. Tần suất: 3- 5 phần mỗi ngày
• Chia
• Hạt lanh
• Cây gai dầu
• Quả óc chó
Tần suất: 1 – 2 phần mỗi ngày
4. CÁC LOẠI ĐẬU
Nên chọn:
• Đậu đỏ
• Đậu Anasazi
• Đậu đen
• Đậu mắt đen
• Đậu xanh
• Đậu lăng
Lợi ích: Các loại đậu là loại thực phẩm có hàm lượng đường huyết thấp, cung cấp chất sắt, canxi, magiê và chất xơ hòa tan, hỗ trợ tiêu hóa khỏe mạnh.
Tần suất: 1 – 2 khẩu phần mỗi ngày
5. CÁC LOẠI THẢO MỘC VÀ GIA VỊ
– Nên chọn:
• Húng quế
• Ớt
• Quế
• Bột cà ri
• Tỏi
• Gừng
• Cây hương thảo
• Xạ hương
• Nghệ
– Lợi ích: Một loại thảo mộc và gia vị là chất chống viêm tự nhiên.
Tần suất: Số lượng không giới hạn
6. CÁ VÀ HẢI SẢN
– Nên chọn:
• Cá tuyết đen Alaska
• Cá trích
• Cá mòi
• Cá hồi Alaska tự nhiên
– Lợi ích: Những loại cá này rất giàu axit béo omega-3 chống viêm.
Tần suất: 2 – 6 phần mỗi tuần
7. RAU
– Nên chọn:
• Củ cải
• Cà rốt
• Rau cải (cải chíp, bông cải xanh, rau mầm Brussels , cải bắp, cải lơ)
• Xanh lá cây đậm
(rau xanh collard, cải xoăn, rau bina, củ cải Thụy Sĩ)
• Hành
• Đậu Hà Lan
• Rau biển
• Bí đao
– Lợi ích: Rau sống và chín là nguồn phong phú các hợp chất chống oxy hóa như vitamin A, C và flavonoid giúp giảm lượng viêm. Tần suất: Không giới hạn
8. TRÁI CÂY
– Nên chọn:
• Trái cây hạ đường huyết (táo, mâm xôi, quả việt quất, anh đào, xuân đào, cam, đào, lê, bưởi hồng, mận, lựu, mâm xôi, nho đỏ, dâu tây)
– Lợi ích: Giống như rau, trái cây là nguồn phong phú của flavonoid và carotenoids với đặc tính chống oxy hóa và chống in. Chọn càng nhiều màu càng tốt để đảm bảo nhiều loại vitamin và khoáng chất. Tần suất: 3 – 4 khẩu phần mỗi ngày
9. NƯỚC
– Nên chọn: Nước tinh khiết
– Lợi ích: Nước giúp cơ thể thải ra độc tố. Tần suất: Mọi ngày
10. TRÀ
– Nên chọn: Màu xanh lá, Ô long,Trắng
– Lợi ích: Trà có chứa flavonoid – chất chống oxy hóa mạnh mẽ chống lại fl đạn. Tần suất: 2 – 4 cốc mỗi ngày
11. RƯỢU
– Nên chọn: Rượu vang đỏ hữu cơ
– Lợi ích: Rượu vang đỏ chứa resveratrol, một chất chống oxy hóa tự nhiên.
Tần suất: Không quá 1- 2 ly mỗi ngày
【Bài viết】được chia sẻ bởi 【Emma Pham Kitchen】
Xin ấn thích và theo dõi tiếp